TIÊU CHUẨN ĐỘ CỨNG CỦA NHÔM

Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá độ bền, khả năng chịu lực của vật
liệu nhôm. Hiện nay trên thị trường có 6 chủng loại nhôm đảm bảo về độ cứng và được người tiêu dùng ưu ái lựa
chọn bao gồm nhôm 6061, 6063-T5, 6063-T6, 7075 và 5052.

Bảng xếp hạng độ cứng của nhôm dựa trên các mác nhôm thông dụng nhất hiện nay:

STTMác Nhôm
1Nhôm 7075
2Nhôm 6061
3Nhôm 6063-T6
4Nhôm 6063-T5
5Nhôm 5052
  1. Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm 6061
    Độ cứng của nhôm 6061 được đánh giá dựa trên một số thang đo phổ biến như Vickers, Brinell, và Rockwell.
    · Vickers (HV): 107 HV
    · Brinell (HB): 95HB
    · Knoop (HK): 120 HK
    Nhôm 6061 hợp kim linh hoạt nhất trong dòng hợp kim hóa bền, có nhiều ưu điểm vượt trội, cụ thể như:
    · Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao nên các sản phẩm từ nhôm 6061 không
    bị cong vênh, co ngót trong quá trình sử dụng.
    · Dễ gia công: Dễ hàn, tính đa dụng cao và tính xử lý nhiệt tốt.
    · Bề mặt được xử lý hoàn hảo: Bề mặt hoàn toàn sạch sẽ và dễ phủ sơn.
    Nhôm 6061 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, chế tạo,…
    Hợp kim nhôm định hình 6061 góp mặt ở hầu hết các lĩnh vực, nhờ các đặc tính vượt trội.
    · Áp dụng cho ngành cơ khí: Để làm khung máy móc , dụng cụ, tấm đỡ, công cụ,…
    · Làm đồ nội thất, ngoại thất: Với độ bền cao, hợp kim nhôm 6061 được sử dụng làm cửa,
    thanh chắn,…
    · Đường ống: Khả chống ăn mòn cao nên nhôm 6061 được sử dụng làm đường ống dẫn nước
  2. Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm 6063-T5
    Hợp kim nhôm 6063-T5 có độ cứng được đánh giá dựa trên một số thang như sau
    · Vickers (HV): 70 HV
    · Brinell (HB): 60 HB
    · Knoop (HK): 83 HK
    Hợp kim 6063 -T5 là một trong những dòng hợp kim được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong công nghệ ép đùn nhờ
    các ưu điểm vượt trội như:
    · Độ bền cao: Sở hữu độ cứng tương đối tốt nên hợp kim 6063 – T5 góp phần gia tăng tuổi thọ
    sản phẩm.
    · Không bị mài mòn: Hợp kim này không bị mài mòn bởi các tác động xấu như oxi hóa, muối
    hóa,…
    Hợp kim này 6063 – T5 có tính chất cơ lý tốt, độ cứng tương đối cao, bền,không bị biến dạng do va đập mạnh, phù
    hợp với một số ứng dụng như:
    · Bề mặt hoàn thiện: Sản phẩm nhôm hoàn thiện có thể được bao phủ bởi lớp sơn tĩnh điện hoặc
    anode hóa nhằm tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt.
    · Trong kiến trúc và xây dựng: Được sử dụng trong giàn giáo, vách che, khung cửa,…
    · Trong dây chuyền sản xuất: Băng tải hàng, khung của các máy ,… thường được làm từ nhôm
    6063 – T5 để gia tăng độ chắc chắn, hạn chế hao mòn.
  3. Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm 6063-T6
    · Vickers (HV): 83 HV
    · Brinell (HB): 73 HB
    · Knoop ( HK): 96 HK
    Nhôm Giá trị độ cứng của hợp kim nhôm 6063 – T6 theo một số thang đo sau:
    6063 – T6 có nhiều ưu điểm vượt trội như:
    · Bề mặt hoàn thiện hoàn hảo: Bề mặt nhẵn mịn, đẩy nhanh quá trình vệ sinh và sơn phủ.
    · Có tính chất cơ lý tốt: Đặc tính cứng, bền vượt trội, không bị ảnh hưởng chất lượng bởi các va
    đập mạnh, hạn chế bị bào mòn.
    Với những ưu điểm trên, nhôm 6063 – T6 được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực đời sống như:
    · Ngành xây dựng: Nhôm 6063 – T3 góp mặt phần lớn trong các công trình xây dựng, làm vách,
    thang,…
    · Ngành công nghiệp: Hợp kim nhôm này còn được ứng dụng phổ biến trong chế tạo khung
    máy, băng tải, ray đèn led,…
  4. Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm 7075
    Nhôm 7075 được xem là “ vua” độ cứng trong các loại hợp kim nhôm, điều này thể hiện qua các giá trị thước đo sau:
    · Vickers (HV): 175 HV
    · Brinell (HB): 150 HB
    · Knoop (HK): 191 HK
    Hợp kim nhôm 7075 chiếm được ưu thế không chỉ nhờ độ cứng cao mà còn nhờ vào khả năng chịu lực, chống oxi
    hóa và chu kì sử dụng lâu. Ngoài ra, nhôm 7075 có ưu điểm về nhiệt, khả năng đánh bóng,…
    Với các ưu điểm vượt bật cùng độ cứng cao, nhôm 7075 được lựa chọn nhiều nhất trong một số lĩnh vực sau:
    · Hàng không vũ trụ: Đặc tính bền, hạn chế mài mòn và độ cứng cao giúp nhôm 7075 được ưu
    ái sử dụng trong sản xuất máy bay, tên lửa,… Sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, áp
    suất cao.
    · Quân đội: Trong quân đội, nhôm 7075 được sử dụng để chế tạo súng, vỏ tên lửa,…
    · Ngành sản xuất và gia công cơ khí: Dễ lắp ráp, linh hoạt trong các khâu xử lý giúp nhôm 7075
    được ưu ái trong sản xuất và gia công cơ khí.
    Nhôm 7075 trở thành quán quân về độ cứng trong số các loại nhôm phổ biến
  5. Tiêu chuẩn độ cứng của nhôm 5052
    Độ cứng của nhôm 5052 theo một số thang đo phổ biến, có các giá trị như sau:
    · Vickers (HV): 68 HV
    · Brinell (HB): 60 HB
    · Knoop ( HK): 83 HK
    Nhôm 5052 có độ cứng ở mức trung bình, tuy nhiên, độ dẫn nhiệt và chống ăn mòn tốt nên được nhiều người ưa
    chuộng.
    Nhôm 5052 ưu ái, ứng dụng rộng rãi ở hầu hết các lĩnh vực đời sống:
    · Trong dân dụng: Nhôm 5052 được dùng để sản xuất vách tủ bếp, các dụng cụ xoong nồi, lan
    can, một số máy móc dân dụng,..
    · Trong công nghiệp: Các chi tiết máy gia công, phụ kiện cho các cỗ máy, bộ phận trong dây
    chuyền nhà máy,…
    · Giao thông vận tải: Các phương tiện giao thông như ô tô, tàu thuyền, máy bay…được làm chủ
    yếu từ nhôm 5052.
    Cùng tham khảo đặc điểm và ứng dụng của một số loại nhôm ở trên nhé!
    Hợp kim nhôm 7075 trở thành “Quán quân” về độ cứng trong một số loại nhôm phổ biến hiện nay.
    Với độ cứng cao, nhôm 7075 được ứng dụng vào sản xuất các vật dụng, thiết bị sử dụng trong môi
    trường khắc nghiệt, áp suất cao như khinh khí cầu, hàng không vũ trụ,…
    Nhôm hệ được biết đến là dòng sản phẩm có nhiều ứng dụng nhất trong […]